Có 2 kết quả:
汤盘 tāng pán ㄊㄤ ㄆㄢˊ • 湯盤 tāng pán ㄊㄤ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soup plate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soup plate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0